bế mạc
verb
To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...) đại hội đã bế mạc the conference has ended lễ bế mạc a closing ceremony diễn văn bế mạc a closing speech
 | [bế mạc] | |  | to close; to end; to conclude (nói về hội nghị, khoá họp...) | |  | Hội nghị đã bế mạc | | The conference has ended |
|
|